Viết code PHP

Hướng Dẫn Viết Code PHP Cơ Bản Từ A Đến Z

Lập trình PHP là bước khởi đầu tuyệt vời cho người mới học lập trình web. Trong bài viết này, bạn sẽ được hướng dẫn cách viết code PHP từ cơ bản đến nâng cao qua các thành phần chính: cú pháp, biến, hàm, điều kiện, vòng lặp, mảng, toán tử, biểu thức chính quy (regex), và hơn thế nữa.

1. Cú pháp PHP cơ bản

Bạn có thể nhúng PHP vào file .php, hoặc trong file .html nếu server hỗ trợ.

2. Viết comment trong PHP

// Đây là comment 1 dòng
# Đây cũng là comment 1 dòng
/* Đây là
   comment nhiều dòng */

3. Biến trong PHP

  • Bắt đầu bằng dấu $

  • Không cần khai báo kiểu dữ liệu

$name = "John";
$age = 25;

4. Xuất dữ liệu ra màn hình

echo "Hello, World!";
print "Xin chào!";

Ngoài ra, có thể dùng print_r() hoặc var_dump() để debug:

$arr = [1, 2, 3];
print_r($arr);
var_dump($arr);

5. Kiểu dữ liệu trong PHP

  • String (chuỗi)

  • Integer (số nguyên)

  • Float (số thực)

  • Boolean (true/false)

  • Array (mảng)

  • Object

  • NULL

$str = "Hello";
$num = 123;
$price = 12.5;
$isActive = true;

6. Hằng số (Constants)

define("SITE_NAME", "Panpic.vn");
echo SITE_NAME;

Hoặc:

const AUTHOR = "Panpic";
echo AUTHOR;

7. Toán tử trong PHP

Toán tử số học:

+, -, *, /, %

Toán tử so sánh:

==, ===, !=, !==, <, >, <=, >=

Toán tử logic:

&&, ||, !

Toán tử gán:

=, +=, -=, *=, /=, %=

Viết code PHP
Viết code PHP

8. Câu lệnh điều kiện if, else, elseif

$score = 85;
if ($score >= 90) {
    echo "Giỏi";
} elseif ($score >= 70) {
    echo "Khá";
} else {
    echo "Trung bình";
}

9. Cấu trúc switch

$day = 3;
switch ($day) {
    case 1:
        echo "Thứ Hai";
        break;
    case 2:
        echo "Thứ Ba";
        break;
    default:
        echo "Ngày không hợp lệ";
}

10. Vòng lặp trong PHP

a. for

for ($i = 0; $i < 5; $i++) {
    echo $i . " ";
}

b. while

$i = 0;
while ($i < 5) {
    echo $i++ . " ";
}

c. do...while

$i = 0;
do {
    echo $i++ . " ";
} while ($i < 5);

d. foreach (cho mảng)

$fruits = ["Táo", "Cam", "Nho"];
foreach ($fruits as $fruit) {
    echo $fruit . "
";
}

11. Hàm trong PHP

Định nghĩa hàm:

function greet($name) {
    return "Xin chào, $name!";
}
echo greet("Lan");

Hàm có giá trị mặc định:

function sayHello($name = "bạn") {
    echo "Chào $name";
}
sayHello(); // Chào bạn

12. Mảng trong PHP

a. Mảng số:

$numbers = [1, 2, 3];
echo $numbers[0];

b. Mảng kết hợp:

$user = ["name" => "Nam", "age" => 20];
echo $user["name"];

c. Mảng đa chiều:

$users = [
    ["name" => "An", "age" => 18],
    ["name" => "Bình", "age" => 20]
];
echo $users[1]["name"];

13. Biểu thức chính quy (Regex) trong PHP

$email = "test@example.com";
if (preg_match("/^[\w.-]+@[\w.-]+\.\w+$/", $email)) {
    echo "Email hợp lệ";
} else {
    echo "Email không hợp lệ";
}
  • preg_match() để kiểm tra chuỗi

  • preg_replace() để thay thế chuỗi

Lập Trình PHP
Lập Trình PHP: Học Để Làm Gì, Cách Học Hiệu Quả và Ứng Dụng Trong Lập Trình Web

14. Một số hàm xử lý chuỗi hay dùng

$str = " Hello World ";
echo trim($str);            // Xoá khoảng trắng

echo strtoupper($str);     // Chuyển thành chữ hoa

echo str_replace("World", "PHP", $str); // Thay chữ

15. Một số kỹ thuật nâng cao

a. Bao gồm file khác:

include 'header.php';
require 'config.php';

b. Làm việc với form:

if ($_SERVER["REQUEST_METHOD"] == "POST") {
    $name = $_POST['name'];
    echo "Tên của bạn: $name";
}

c. Session và Cookie:

// Session
session_start();
$_SESSION['user'] = "admin";

// Cookie
setcookie("username", "John", time() + 3600);

Kết luận

Bạn vừa học qua toàn bộ các khái niệm và kỹ thuật cơ bản nhất trong lập trình PHP: từ khai báo biến, hàm, xử lý điều kiện – vòng lặp – mảng, cho đến xử lý biểu mẫu và biểu thức chính quy. Đây là nền tảng vững chắc để bạn có thể bắt đầu xây dựng website, ứng dụng web hoặc học tiếp framework như Laravel.

Lời khuyên cuối: Hãy luyện tập viết code hằng ngày, thực hành qua các mini project và đọc thêm tài liệu từ trang PHP.net hoặc https://www.w3schools.com/php/default.asp.

TAGS: php
About the Author