Hướng Dẫn Quản Lý Cơ Sở Dữ Liệu MySQL Sử Dụng Navicat

I. Giới thiệu về Navicat

Navicat là một công cụ quản lý cơ sở dữ liệu mạnh mẽ, hỗ trợ nhiều hệ quản trị như MySQL, MariaDB, PostgreSQL, SQL Server, Oracle... Với giao diện trực quan, bạn có thể:

  • Kết nối, tạo/sửa/xoá database

  • Quản lý bảng, dữ liệu, chỉ mục, trigger…

  • Backup, export/import dễ dàng

  • Chạy câu lệnh SQL trực tiếp

II. Cài Đặt Navicat và Kết Nối MySQL

1. Cài đặt Navicat

2. Tạo kết nối đến MySQL

  • Mở Navicat > Click Connection > MySQL

  • Nhập thông tin:

    • Connection Name: Tên bất kỳ

    • Host: localhost (hoặc IP server)

    • Port: 3306 (mặc định)

    • Username: ví dụ root

    • Password: mật khẩu của user

Test ConnectionConnect

III. Quản Lý Cơ Sở Dữ Liệu

1. Tạo Database mới

  • Chuột phải vào connection → New Database

  • Nhập tên → Chọn Collation (utf8mb4_general_ci khuyến nghị cho Unicode)

2. Tạo Table

  • Chuột phải vào DB → New Table

  • Khai báo:

    • Tên bảng

    • Các cột: tên, kiểu dữ liệu (INT, VARCHAR, DATETIME…), độ dài, khóa chính

3. Chỉnh sửa Table

  • Double-click vào table → Design Table để sửa cột, thêm index...

4. Nhập liệu (Data)

  • Chuột phải table → Open Table → Giao diện giống Excel

  • Có thể nhập trực tiếp, hoặc dùng Import Wizard

IV. Truy Vấn Dữ Liệu SQL

1. Mở Query Editor

  • Click New Query (Ctrl + Q)

  • Gõ câu SQL ví dụ:


sql
SELECT * FROM users WHERE status = 1;
  • Ctrl + R để chạy

2. Lưu và Quản Lý Query

  • Có thể lưu query với tên riêng

  • Tạo folder để nhóm query theo chức năng

V. Backup và Restore Database

1. Backup

  • Chuột phải Database → Dump SQL File > Structure and Data

  • Chọn nơi lưu, có thể chọn export một số table

2. Restore

  • Chuột phải Connection → Execute SQL File

  • Chọn file .sql → Run để import

VI. Export / Import dữ liệu

1. Export dữ liệu (CSV, Excel, SQL...)

  • Chuột phải table → Export Wizard

  • Chọn định dạng: CSV, Excel, JSON…

2. Import dữ liệu (CSV → Table)

  • Chuột phải table → Import Wizard

  • Chọn file CSV → Mapping cột → Import

VII. Quản lý User và Phân quyền

1. Tạo user mới

  • Chuột phải connection → Manage Users

  • Add user: đặt username, password

2. Phân quyền

  • Gán quyền SELECT, INSERT, UPDATE, DELETE… theo từng database

⚡ VIII. Một số Mẹo & Lưu ý

Tình huống Hướng dẫn
Muốn chạy nhiều query cùng lúc Dùng dấu ; giữa các câu
Xem log query đã chạy Dùng tab History
Dữ liệu lớn chậm load Sử dụng LIMIT khi test
Dùng shortcut nhanh Ctrl + Q (New Query), Ctrl + R (Run)

Kết luận

Navicat giúp bạn quản lý MySQL dễ dàng và hiệu quả mà không cần thao tác dòng lệnh. Là lập trình viên PHP/MySQL, việc thuần thục Navicat sẽ tiết kiệm rất nhiều thời gian khi làm việc với cơ sở dữ liệu.

Có thể bạn quan tâm Lập trình web app

Kỹ thuật với database MySQL có thể bạn quan tâm

TAGS: mysql
About the Author

Tin liên quan